Có 2 kết quả:

填充剂 tián chōng jì ㄊㄧㄢˊ ㄔㄨㄥ ㄐㄧˋ填充劑 tián chōng jì ㄊㄧㄢˊ ㄔㄨㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bulking agent

Từ điển Trung-Anh

bulking agent